Ngành nghề điều dưỡng (Kaigo) tại Nhật Bản năm 2025

35A Tăng Nhơn Phú, P. Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Hotline: 0812228998

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Trung Tiếng Nhật
Ngành nghề điều dưỡng (Kaigo) tại Nhật Bản năm 2025
Ngày đăng: 19/01/2025 09:10 PM

    Thực trạng và nhu cầu nhân lực của ngành Kaigo năm 2025

    Ngành điều dưỡng (Kaigo) tại Nhật Bản đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt nhân lực nghiêm trọng do tỷ lệ già hóa dân số ngày càng tăng. Theo dự báo của Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi Nhật Bản, đến năm 2025, nước này sẽ cần khoảng 2,5 triệu nhân viên chăm sóc, tạo ra cơ hội lớn cho lao động nước ngoài, bao gồm Việt Nam.

    Già hóa dân số

    Nhật Bản là một trong những quốc gia có tỷ lệ già hóa dân số cao nhất thế giới, và thực trạng này đang ngày càng trầm trọng hơn.

     

    Dự báo đến năm 2025: Khoảng 30% dân số Nhật Bản sẽ trên 65 tuổi, đánh dấu sự gia tăng rõ rệt so với thập kỷ trước. Điều này đồng nghĩa với việc gần 1/3 dân số là người cao tuổi.

    Tỷ lệ sinh giảm mạnh: Xu hướng này xuất phát từ việc số lượng trẻ em được sinh ra ít hơn số người qua đời, tạo nên một "cân bằng dân số âm tính". Kết quả là dân số Nhật Bản không chỉ già hóa mà còn đang giảm dần.

     

    Hệ quả:

    Áp lực lớn lên hệ thống chăm sóc sức khỏe, đòi hỏi các bệnh viện và cơ sở điều dưỡng phải mở rộng và nâng cao dịch vụ.

    Nhu cầu chăm sóc chuyên biệt dành cho người cao tuổi tăng mạnh, đặc biệt tại các cơ sở điều dưỡng dài hạn (Kaigo).

    Tăng cường nhu cầu nhân lực trong ngành chăm sóc sức khỏe, từ đó tạo cơ hội cho cả lao động bản địa và lao động nước ngoài.

    Già hóa dân số không chỉ là vấn đề y tế và xã hội, mà còn trở thành bài toán kinh tế quan trọng cần sự chung tay của các cơ quan chức năng, cộng đồng doanh nghiệp và các tổ chức quốc tế.

    Thiếu nhân lực

    Ngành điều dưỡng và Kaigo (chăm sóc người cao tuổi) tại Nhật Bản đang phải đối mặt với tình trạng thiếu hụt nhân lực nghiêm trọng, bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân.

     

    Khó khăn khi tuyển dụng:

    Công việc trong lĩnh vực chăm sóc người cao tuổi đòi hỏi cường độ lao động cao, không chỉ về sức khỏe thể chất mà còn cả về tinh thần.

    Nhiều người bản địa không muốn làm trong ngành do mức lương chưa hấp dẫn so với áp lực công việc và cơ hội nghề nghiệp hạn chế trong lĩnh vực này.

     

    Chất lượng công việc:

    Ngành chăm sóc Kaigo thường bị gắn liền với hình ảnh công việc vất vả, đòi hỏi phải kiên nhẫn, tận tâm nhưng không mang lại sự thăng tiến hoặc cảm giác an toàn về mặt nghề nghiệp.

    Áp lực từ việc đáp ứng các tiêu chuẩn chăm sóc cao khiến nhiều người không đủ kiên trì gắn bó với công việc.

     

    Đào tạo và chứng chỉ:

    Nhu cầu nhân lực cao, nhưng hệ thống đào tạo chuyên môn lại không kịp thời đáp ứng, gây ra khoảng cách giữa yêu cầu thực tế và năng lực của nhân viên.

    Chứng chỉ và tiêu chuẩn hành nghề khắt khe khiến nhiều người gặp khó khăn trong việc gia nhập ngành, đặc biệt là lao động nước ngoài.

    Kết quả: Nhật Bản không chỉ cần tăng cường tuyển dụng mà còn phải cải thiện chế độ đãi ngộ, điều kiện làm việc và chính sách hỗ trợ để thu hút nhân lực trong và ngoài nước tham gia vào lĩnh vực Kaigo.

    Dự báo nhu cầu nhân lực

    Dự báo đến năm 2025, ngành Kaigo (chăm sóc người cao tuổi) sẽ cần bổ sung một lượng lớn nhân sự để đáp ứng tình trạng gia tăng nhanh chóng của dân số già tại Nhật Bản.

     

    Số lượng nhân sự cần thiết:

    Khoảng 1 triệu nhân viên chăm sóc mới được dự báo cần thiết để đáp ứng nhu cầu cơ bản trong ngành.

    Trong vòng 5-10 năm tới, số lượng nhân lực cần bổ sung có thể tăng thêm 50-60%, đặc biệt tại các cơ sở chăm sóc dài hạn (long-term care facilities) và cơ sở chuyên sâu dành cho người cao tuổi.

     

    Tăng cường yêu cầu đào tạo và phát triển kỹ năng:

    Không chỉ cần đáp ứng số lượng, ngành Kaigo còn phải tập trung cải thiện kỹ năng chuyên môn của nhân viên, bao gồm chăm sóc y tế, tâm lý và giao tiếp với người cao tuổi.

    Việc chuẩn hóa chất lượng đào tạo là cần thiết để đảm bảo rằng các dịch vụ chăm sóc đáp ứng được kỳ vọng ngày càng cao, đặc biệt trong các tình huống y tế phức tạp hoặc với những người cao tuổi có bệnh nền.

     

    Tác động:

    Nhu cầu ngày càng lớn đặt ra bài toán cho chính phủ Nhật Bản về cách thu hút và duy trì lao động, bao gồm việc hỗ trợ lao động nước ngoài thông qua các chương trình thực tập sinh, cải tiến điều kiện làm việc và đơn giản hóa quy trình xét duyệt chứng chỉ.

     

    Ngành Kaigo đang đứng trước thách thức lớn, nhưng đồng thời cũng là cơ hội để đổi mới, nâng cao chất lượng dịch vụ và đảm bảo an sinh cho người cao tuổi tại Nhật Bản.

    Yêu cầu và cơ hội cho người lao động ngành Kaigo

    Ngành Kaigo tại Nhật Bản không chỉ mang đến cơ hội việc làm mà còn đặt ra các yêu cầu về chuyên môn, kỹ năng và sự cam kết để đáp ứng tiêu chuẩn cao trong chăm sóc người cao tuổi.

    Trình độ học vấn

    1. Bằng cấp

    Yêu cầu tối thiểu:

    Ứng viên cần tốt nghiệp cao đẳng điều dưỡng hoặc các ngành nghề liên quan đến y tế và chăm sóc sức khỏe.

    Với các thực tập sinh nước ngoài, một số chương trình có thể chấp nhận trình độ trung cấp nếu đi kèm chứng nhận hành nghề điều dưỡng hoặc chứng chỉ tương đương tại quê nhà.

    2. Chuyên môn

    Kiến thức cơ bản:

    Ứng viên cần nắm vững kiến thức về y tế cơ bản, chăm sóc người cao tuổi, sơ cứu trong trường hợp khẩn cấp, và quản lý các bệnh mãn tính như tiểu đường, tăng huyết áp hoặc thoái hóa thần kinh.

    Chứng chỉ Kaigo Quốc gia (National Caregiving Certification):

    Đối với các vị trí quản lý hoặc chuyên viên cao cấp trong ngành, chứng chỉ này là bắt buộc và được coi là tiêu chuẩn chuyên môn để hành nghề lâu dài tại Nhật Bản.

    Người lao động nước ngoài cần hoàn thành các chương trình học tập và thực hành tại Nhật Bản trước khi tham gia kỳ thi này.

     

    Sự chuẩn bị đầy đủ về bằng cấp và chuyên môn sẽ là bước đệm vững chắc cho người lao động tiếp cận và phát triển nghề nghiệp trong ngành Kaigo.

    Kỹ năng

    1. Chăm sóc sức khỏe

    Ứng viên cần thành thạo các kỹ năng cơ bản trong chăm sóc sức khỏe người cao tuổi, bao gồm:

    Theo dõi sức khỏe: Quan sát và ghi nhận các dấu hiệu sức khỏe của bệnh nhân như huyết áp, nhịp tim, hoặc mức đường huyết.

    Hỗ trợ di chuyển: Giúp đỡ người cao tuổi khi đi lại, sử dụng xe lăn hoặc thiết bị hỗ trợ khác.

    Vệ sinh cá nhân: Hỗ trợ việc tắm gội, thay quần áo và vệ sinh hằng ngày với sự cẩn thận và tôn trọng.

    Chế độ dinh dưỡng: Xây dựng và chuẩn bị bữa ăn phù hợp với yêu cầu dinh dưỡng, sức khỏe của từng cá nhân.

    2. Giao tiếp

    Ứng viên phải có:

    Kỹ năng giao tiếp nhẹ nhàng: Dùng ngôn ngữ đơn giản và rõ ràng để tương tác hiệu quả với người cao tuổi.

    Sự thấu hiểu tâm lý: Nhận biết và cảm thông với những thay đổi tâm lý của người cao tuổi, như lo lắng, buồn phiền hoặc mất trí nhớ.

    Khả năng xử lý tình huống bất ngờ: Đối mặt và giải quyết nhanh chóng các trường hợp khẩn cấp như té ngã, khó thở hoặc phản ứng thuốc.

    3. Ngôn ngữ

    Yêu cầu bắt buộc:

    Trình độ tiếng Nhật N4 trở lên: Là điều kiện tối thiểu để giao tiếp trong công việc hằng ngày và thực hiện các nhiệm vụ chăm sóc cơ bản.

     

    Yêu cầu nâng cao:

    Trình độ tiếng Nhật N2 hoặc N1: Là yếu tố cần thiết để đạt chứng chỉ Kaigo Quốc gia hoặc tiến lên các vị trí quản lý và giảng dạy.

    Kỹ năng tiếng Nhật nâng cao sẽ giúp người lao động giao tiếp hiệu quả hơn với gia đình bệnh nhân và tham gia vào các buổi đào tạo chuyên môn.

     

    Việc kết hợp tốt các kỹ năng trên không chỉ giúp đảm bảo chất lượng chăm sóc mà còn hỗ trợ ứng viên xây dựng lộ trình phát triển lâu dài trong ngành Kaigo.

    Chính sách hỗ trợ của Nhật Bản

    1. Học bổng và chương trình đào tạo

    Nhật Bản triển khai nhiều chương trình học bổng nhằm thu hút nhân lực nước ngoài, bao gồm:

    Hỗ trợ học tiếng Nhật: Các khóa học từ cơ bản đến nâng cao dành cho ứng viên trong và ngoài nước, miễn phí hoặc được tài trợ một phần.

    Đào tạo chuyên môn miễn phí: Cung cấp chương trình huấn luyện kỹ năng Kaigo như chăm sóc y tế, giao tiếp với người cao tuổi và đào tạo sơ cứu.

    Hợp tác quốc tế: Một số tổ chức quốc tế phối hợp với các trường tại Nhật Bản để cấp học bổng cho thực tập sinh.

    2. Visa lao động

    Chính sách visa Kaigo được thiết kế đặc biệt cho người lao động trong ngành điều dưỡng và chăm sóc người cao tuổi:

    Thời hạn ban đầu: Từ 1-5 năm tuỳ vào hợp đồng lao động.

    Khả năng gia hạn: Người lao động có thể gia hạn visa dựa trên nhu cầu nhân lực và thời gian công tác tại Nhật Bản.

    Cơ hội định cư: Sau một thời gian làm việc và đạt tiêu chuẩn chuyên môn, người lao động có thể xin vĩnh trú, mở ra cơ hội định cư lâu dài.

    3. Hỗ trợ sinh hoạt

    Nhà ở: Chính phủ Nhật Bản hoặc các doanh nghiệp thuê cung cấp hỗ trợ chi phí nhà ở cho người lao động, thường ở mức giá thấp hơn giá thị trường.

    Bảo hiểm: Người lao động được đăng ký bảo hiểm y tế và bảo hiểm xã hội, giảm gánh nặng tài chính trong trường hợp ốm đau hoặc tai nạn.

    Hội nhập văn hóa: Các chương trình hướng dẫn dành cho lao động nước ngoài giúp họ hiểu văn hóa, phong tục, cũng như làm quen với môi trường làm việc tại Nhật Bản.

     

    Các chính sách hỗ trợ này không chỉ khuyến khích người lao động tham gia vào ngành Kaigo mà còn đảm bảo chất lượng cuộc sống, thúc đẩy sự phát triển bền vững cho cả ngành chăm sóc và cộng đồng người lao động tại Nhật

    Cơ hội phát triển nghề nghiệp

    1. Con đường thăng tiến

    Tham gia kỳ thi Kaigo Quốc gia:

    Sau 3 năm làm việc liên tục, người lao động có thể tham gia kỳ thi Kaigo Quốc gia để nhận được chứng chỉ hành nghề lâu dài.

    Chứng chỉ này không chỉ giúp người lao động ổn định công việc mà còn mang lại mức lương cao hơn đáng kể so với lao động chưa chứng chỉ.

     

    Thăng tiến nghề nghiệp:

    Ứng viên có cơ hội phát triển lên các vị trí quản lý như giám sát viên tại các cơ sở điều dưỡng hoặc quản lý chương trình chăm sóc.

    Ngoài ra, người lao động giàu kinh nghiệm có thể chuyển sang các lĩnh vực như giảng dạy, đào tạo chuyên viên Kaigo, hoặc làm cố vấn trong ngành chăm sóc sức khỏe.

    2. Học tập nâng cao

    Khóa học chuyên sâu:

    Nhật Bản cung cấp nhiều chương trình đào tạo chuyên môn về chăm sóc y tế nâng cao, phục hồi chức năng, hoặc tâm lý học lão khoa để giúp nhân viên nâng cao kỹ năng và kiến thức chuyên sâu.

    Cơ hội trao đổi quốc tế:

     

    Người lao động xuất sắc có thể tham gia các chương trình nghiên cứu hoặc học tập trao đổi quốc tế, học hỏi các mô hình chăm sóc người cao tuổi tại các quốc gia khác.

    3. Định cư lâu dài

    Nhật Bản không chỉ tạo điều kiện phát triển nghề nghiệp mà còn mang lại cơ hội định cư lâu dài cho người lao động:

     

    Sau khi đạt được chứng chỉ Kaigo Quốc gia và làm việc ổn định, người lao động có thể nộp đơn xin visa vĩnh trú, đảm bảo tương lai nghề nghiệp bền vững tại Nhật Bản.

    4. Tổng quan tiềm năng phát triển

    Ngành Kaigo tại Nhật Bản mang lại triển vọng lớn cho những ai muốn xây dựng sự nghiệp trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe người cao tuổi. Không chỉ có môi trường làm việc chuyên nghiệp, người lao động còn được hỗ trợ phát triển chuyên môn, mở rộng cơ hội thăng tiến và hội nhập lâu dài với xã hội Nhật Bản.

    So sánh ngành Kaigo tại Nhật Bản với các nước khác trong khu vực

    Ngành Kaigo (Chăm sóc người cao tuổi) tại Nhật Bản là một ngành nghề đang phát triển mạnh mẽ và có sự khác biệt đáng kể so với các quốc gia khác trong khu vực Châu Á. Dưới đây là một số điểm so sánh giữa ngành Kaigo tại Nhật Bản và các nước khác trong khu vực:

    1. Nhật Bản:

    Dân số già: Nhật Bản là quốc gia có dân số già nhanh nhất thế giới, với tỷ lệ người trên 65 tuổi cao nhất. Điều này tạo ra nhu cầu rất lớn đối với ngành Kaigo.

    Chính sách và pháp luật: Nhật Bản có hệ thống chăm sóc người cao tuổi phát triển, với các chính sách bảo hiểm chăm sóc dài hạn (Long-Term Care Insurance - LTCI) được đưa vào từ năm 2000. Các dịch vụ chăm sóc người cao tuổi bao gồm chăm sóc tại nhà, chăm sóc tại cơ sở, và các dịch vụ hỗ trợ khác.

    Đào tạo và chất lượng lao động: Nhật Bản chú trọng đến việc đào tạo chuyên môn cho nhân viên chăm sóc, với các chương trình đào tạo và chứng chỉ quốc gia cho nhân viên chăm sóc người cao tuổi. Tuy nhiên, ngành này đang đối mặt với tình trạng thiếu nhân lực do mức lương thấp và khối lượng công việc nặng nề.

    Công nghệ: Nhật Bản cũng đang áp dụng công nghệ tiên tiến trong chăm sóc người cao tuổi, bao gồm robot hỗ trợ và các thiết bị y tế thông minh để giảm bớt gánh nặng công việc cho nhân viên chăm sóc.

    2. Hàn Quốc:

    Dân số già: Tương tự như Nhật Bản, Hàn Quốc cũng đang trải qua quá trình dân số già hóa nhanh chóng. Tuy nhiên, tỷ lệ người cao tuổi tại Hàn Quốc chưa cao bằng Nhật Bản, nhưng dự báo sẽ tăng nhanh trong những năm tới.

    Chính sách và pháp luật: Hàn Quốc cũng có hệ thống bảo hiểm chăm sóc dài hạn, tuy nhiên, hệ thống này chưa phát triển mạnh mẽ như ở Nhật Bản. Nhu cầu về chăm sóc người cao tuổi đang tăng nhanh, và chính phủ Hàn Quốc đã bắt đầu tăng cường đầu tư vào các cơ sở chăm sóc người cao tuổi.

    Lao động: Ngành chăm sóc người cao tuổi ở Hàn Quốc cũng đối mặt với tình trạng thiếu nhân lực, nhưng mức lương và điều kiện làm việc có thể tốt hơn so với Nhật Bản.

    Công nghệ: Hàn Quốc đang đẩy mạnh ứng dụng công nghệ, đặc biệt là trong việc phát triển các thiết bị hỗ trợ người cao tuổi như xe lăn thông minh và các giải pháp chăm sóc từ xa.

    3. Trung Quốc:

    Dân số già: Trung Quốc có dân số lớn nhất thế giới, và tỷ lệ người cao tuổi cũng đang gia tăng nhanh chóng, nhất là ở các thành phố lớn. Tuy nhiên, ở các vùng nông thôn, hệ thống chăm sóc người cao tuổi chưa phát triển như ở các thành phố.

    Chính sách và pháp luật: Trung Quốc đã bắt đầu chú trọng đến vấn đề chăm sóc người cao tuổi, nhưng hệ thống bảo hiểm và chăm sóc vẫn còn nhiều hạn chế. Chính phủ Trung Quốc đang cố gắng xây dựng các cơ sở chăm sóc người cao tuổi và phát triển ngành này.

    Lao động: Ngành chăm sóc người cao tuổi tại Trung Quốc cũng đang thiếu nhân lực, nhưng chi phí nhân công ở Trung Quốc có thể thấp hơn so với Nhật Bản và Hàn Quốc.

    Công nghệ: Trung Quốc đang nhanh chóng phát triển công nghệ để hỗ trợ người cao tuổi, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế trong việc áp dụng công nghệ vào chăm sóc người cao tuổi, đặc biệt là ở các khu vực nông thôn.

    4. Đài Loan:

    Dân số già: Đài Loan là một trong những quốc gia có dân số già hoá nhanh chóng, tương tự Nhật Bản và Hàn Quốc. Chính phủ Đài Loan đã nhận thức rõ về vấn đề này và đang triển khai các chính sách để giải quyết.

    Chính sách và pháp luật: Đài Loan có hệ thống bảo hiểm chăm sóc người cao tuổi khá mạnh, bao gồm các dịch vụ chăm sóc tại nhà và các cơ sở chăm sóc dài hạn. Hệ thống này vẫn đang phát triển và còn nhiều tiềm năng cải thiện.

    Lao động: Nhân lực trong ngành chăm sóc người cao tuổi ở Đài Loan không thiếu, tuy nhiên, họ phải đối mặt với vấn đề về điều kiện làm việc và mức lương.

    Công nghệ: Đài Loan không nổi bật như Nhật Bản trong việc áp dụng công nghệ cao trong ngành Kaigo, nhưng cũng đã triển khai một số sáng kiến hỗ trợ công nghệ cho người cao tuổi.

    5. Thái Lan và các nước Đông Nam Á khác:

    Dân số già: Các quốc gia Đông Nam Á như Thái Lan, Malaysia, Indonesia có dân số trẻ hơn so với các quốc gia Bắc Á, nhưng dân số đang già đi nhanh chóng.

    Chính sách và pháp luật: Các quốc gia này có hệ thống chăm sóc người cao tuổi chưa phát triển mạnh mẽ, và chính phủ ít đầu tư vào ngành này so với Nhật Bản hay Hàn Quốc. Tuy nhiên, có một số chương trình hỗ trợ người cao tuổi tại các thành phố lớn.

    Lao động: Ngành chăm sóc người cao tuổi ở các quốc gia này còn thiếu nhân lực, nhưng do chi phí thấp, nhiều lao động từ các quốc gia này sang Nhật Bản hoặc Hàn Quốc làm việc trong ngành Kaigo.

    Công nghệ: Công nghệ hỗ trợ chăm sóc người cao tuổi chưa phổ biến tại các quốc gia Đông Nam Á, nhưng các sáng kiến nhỏ lẻ đã được triển khai tại một số thành phố lớn.

    Tóm lại:

    Ngành Kaigo tại Nhật Bản hiện đại và phát triển hơn hẳn so với các quốc gia khác trong khu vực, với một hệ thống chính sách mạnh mẽ, sự đầu tư vào công nghệ và sự chú trọng đào tạo nhân lực. Các quốc gia như Hàn Quốc, Trung Quốc, và Đài Loan cũng đang phát triển hệ thống chăm sóc người cao tuổi, nhưng sự phát triển của ngành này chưa đạt đến mức độ như Nhật Bản. Các quốc gia Đông Nam Á hiện chưa chú trọng đến ngành này như các nước Bắc Á, mặc dù nhu cầu đang gia tăng.

     

    Đây là một số thông tin cơ bản giúp những người đang đã và có dự định phát triển tại Nhật Bản biết thêm thông tin. Để giải đáp thắc mắc xuất khẩu lao động Nhật Bản liên hệ ngay:

    YUME - Công ty TNHH Quốc tế YUME

    Văn phòng: 35A Tăng Nhơn Phú, phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    - CSĐT: 37/23 đường C1, phường 13, quận Tân Bình, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    - Văn phòng đại diện tại Kiên Giang: Tổ 1, Ấp Xẻo Chác, Xã Long Thạnh, Huyện Giồng Riềng, Tỉnh Kiên Giang.

    - Văn phòng đại diện tại Bến Tre: Số 37, Quốc lộ 57K, Ấp An Thuận, Xã An Bình Tây, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre.

    Website:yumevietnam.vn

    Hotline: 081 222 8998

    Facebook: facebook.com/yumevietnam.vn